CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 11.600 | +100 (+0,87) | 17,53 | 2,04 |
BTV | 11.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 9.700 | 0 (0) | 58,29 | 1,21 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 2.098 | -2 (-0,10) | -1,84 | 0,66 |
HOT | 14.000 | -1.900 (-11,95) | 13,76 | 2,31 |
HRT | 7.505 | -95 (-1,25) | 20,02 | 1,28 |
MAS | 0 | -33.000 (-100,00) | 25,74 | 4,40 |
NWT | 6.500 | +800 (+14,04) | 10,37 | 0,61 |
PGT | 3.338 | -162 (-4,63) | 18,87 | 0,93 |
SKG | 14.350 | +10 (+0,70) | 13,04 | 1,01 |
TCT | 21.200 | 0 (0) | 31,97 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu