CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.520 | +29 (+6,85) | -0,33 | 0 |
ANT | 17.907 | +7 (+0,04) | 19,72 | 1,24 |
APF | 58.470 | -30 (-0,05) | 8,25 | 1,46 |
BBC | 50.500 | 0 (0) | 8,02 | 0,66 |
BCF | 0 | -37.500 (-100,00) | 14,66 | 3,20 |
BLT | 42.048 | +548 (+1,32) | 11,60 | 1,52 |
BMV | 10.300 | +1.300 (+14,44) | 128,00 | 1,01 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 35.508 | +508 (+1,45) | 3,76 | 0,77 |
CLX | 15.459 | +59 (+0,38) | 7,05 | 0,78 |
CMF | 294.000 | 0 (0) | 9,47 | 2,26 |
CMM | 7.090 | -10 (-0,14) | 11,05 | 0,64 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 29,56 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu