CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.280 | 0 (0) | -0,73 | 0,48 |
ANT | 11.108 | -492 (-4,24) | 3,33 | 0,68 |
APF | 56.895 | +495 (+0,88) | 5,55 | 1,40 |
BBC | 52.500 | 0 (0) | 16,00 | 0,73 |
BCF | 29.100 | +200 (+0,69) | 15,36 | 2,52 |
BLT | 34.300 | +100 (+0,29) | 13,80 | 1,16 |
BMV | 44.800 | 0 (0) | 398,55 | 4,40 |
C22 | 15.900 | +100 (+0,63) | 6,77 | 0,79 |
CAN | 68.000 | -3.000 (-4,23) | 37,94 | 2,32 |
CBS | 29.371 | +71 (+0,24) | 3,11 | 0,63 |
CLX | 14.053 | +353 (+2,58) | 6,78 | 0,74 |
CMF | 185.000 | 0 (0) | 6,76 | 1,81 |
CMM | 6.665 | +265 (+4,14) | 10,15 | 0,62 |
CMN | 63.900 | 0 (0) | 14,52 | 2,05 |
HHC | 112.000 | +1.000 (+0,90) | 28,83 | 3,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu