CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.800 | 0 (0) | -0,20 | 0 |
| ANT | 39.005 | -195 (-0,50) | 7,50 | 2,09 |
| APF | 39.452 | -148 (-0,37) | 9,40 | 1,05 |
| BBC | 74.500 | 0 (0) | 11,44 | 0,89 |
| BLT | 24.467 | +1.467 (+6,38) | 17,17 | 1,31 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 8.538 | +138 (+1,64) | 5,25 | 0,45 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 30.200 | +1.500 (+5,23) | 7,80 | 0,96 |
| CBS | 27.900 | -400 (-1,41) | 2,96 | 0,60 |
| CLX | 15.858 | +58 (+0,37) | 6,77 | 0,72 |
| CMF | 350.000 | 0 (0) | 10,40 | 2,15 |
| CMM | 19.415 | -2.985 (-13,33) | 22,48 | 1,60 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 9.200 | +30 (+3,37) | 193,18 | 0,80 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu