CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 27.555 | -145 (-0,52) | 5,61 | 1,52 |
APF | 41.704 | +104 (+0,25) | 12,72 | 1,10 |
BBC | 87.800 | 0 (0) | 14,59 | 1,08 |
BCF | 37.600 | -400 (-1,05) | 13,21 | 3,15 |
BLT | 28.260 | +860 (+3,14) | 19,83 | 1,52 |
BMV | 6.000 | 0 (0) | 53,05 | 0,59 |
BNA | 7.301 | +201 (+2,83) | 23,06 | 0,43 |
C22 | 16.800 | 0 (0) | 7,63 | 0,85 |
CAN | 40.400 | +2.100 (+5,48) | 14,69 | 1,35 |
CBS | 32.708 | +1.108 (+3,51) | 3,47 | 0,71 |
CLX | 16.293 | -7 (-0,04) | 6,90 | 0,77 |
CMF | 322.100 | 0 (0) | 9,93 | 2,09 |
CMM | 16.800 | +2.100 (+14,29) | 18,51 | 1,41 |
HHC | 0 | -108.000 (-100,00) | 59,26 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu