CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.940 | +8 (+2,79) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.050 | +50 (+0,23) | 4,48 | 1,36 |
APF | 52.500 | 0 (0) | 10,16 | 1,35 |
BBC | 51.500 | 0 (0) | 8,58 | 0,65 |
BLT | 39.254 | -646 (-1,62) | 10,83 | 1,42 |
BMV | 6.114 | +14 (+0,23) | 78,84 | 0,60 |
BNA | 9.014 | -86 (-0,95) | 5,36 | 0,53 |
C22 | 18.800 | 0 (0) | 10,13 | 0,97 |
CAN | 0 | -62.800 (-100,00) | 203,84 | 2,16 |
CBS | 31.833 | -767 (-2,35) | 3,37 | 0,69 |
CLX | 18.479 | +279 (+1,53) | 8,11 | 0,88 |
CMF | 318.750 | -1.250 (-0,39) | 10,14 | 2,31 |
CMM | 9.319 | +19 (+0,20) | 10,23 | 0,80 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.000 (-100,00) | 37,52 | 2,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu