CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.800 | +1 (+0,35) | -0,20 | 0 |
ANT | 23.000 | 0 (0) | 4,54 | 1,41 |
APF | 50.700 | 0 (0) | 9,87 | 1,31 |
BBC | 55.400 | 0 (0) | 9,24 | 0,69 |
BCF | 0 | -42.500 (-100,00) | 13,95 | 3,64 |
BLT | 37.211 | -489 (-1,30) | 26,11 | 2,00 |
BMV | 7.000 | 0 (0) | 86,72 | 0,69 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 8,76 | 0,98 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 35.802 | -498 (-1,37) | 3,79 | 0,77 |
CLX | 17.809 | -191 (-1,06) | 7,79 | 0,85 |
CMF | 326.700 | 0 (0) | 10,58 | 2,24 |
CMM | 12.161 | -139 (-1,13) | 13,35 | 1,05 |
CMN | 58.600 | -10.300 (-14,95) | 13,45 | 1,83 |
HHC | 131.600 | +11.700 (+9,76) | 42,94 | 3,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu