CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/08/2024 | VCB: Quy chế tổ chức và hoạt động của BKS sửa đổi năm 2024 |
27/08/2024 | VCB: Điều lệ công ty sửa đổi |
27/08/2024 | VCB: Quy chế tổ chức và hoạt động của HĐQT sửa đổi năm 2024 |
27/08/2024 | VCB: Quy chế quản trị nội bộ sửa đổi năm 2024 |
20/08/2024 | VCB: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
19/08/2024 | VCB: Thông báo cập nhật, bổ sung Tài liệu ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
31/07/2024 | VCB: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
30/07/2024 | VCB: Tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
05/07/2024 | VCB: Thông báo về ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
31/05/2024 | VCB: Thông báo thay đổi giấy phép thành lập và hoạt động |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.567 | -33 (-0,43) | 23,61 | 0,58 |
ACB | 24.400 | -5 (-0,20) | 6,64 | 1,46 |
BAB | 11.817 | +17 (+0,14) | 12,01 | 0,95 |
BID | 48.200 | -15 (-0,31) | 12,03 | 2,04 |
BVB | 11.188 | -12 (-0,11) | 42,13 | 1,03 |
CTG | 34.900 | -10 (-0,28) | 9,23 | 1,38 |
EIB | 18.350 | 0 (0) | 14,41 | 1,36 |
HDB | 26.400 | +20 (+0,76) | 6,35 | 1,46 |
KLB | 13.002 | -98 (-0,75) | 6,79 | 0,77 |
LPB | 30.450 | -25 (-0,81) | 8,76 | 2,03 |
MBB | 23.900 | -10 (-0,41) | 5,87 | 1,21 |
MSB | 11.400 | +5 (+0,44) | 6,26 | 0,87 |
NAB | 16.500 | +25 (+1,53) | 6,87 | 1,29 |
NVB | 9.063 | +63 (+0,70) | -7,52 | 0,99 |
OCB | 11.400 | 0 (0) | 7,39 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu