CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.872 | +72 (+0,56) | 6,57 | 0,83 |
BVB | 12.650 | +150 (+1,20) | 27,71 | 1,05 |
KLB | 17.146 | -54 (-0,31) | 43,42 | 1,40 |
LPB | 16.100 | +40 (+2,54) | 9,29 | 1,22 |
MBB | 28.100 | -25 (-0,88) | 9,41 | 1,57 |
MSB | 18.950 | 0 (0) | 11,01 | 1,30 |
NAB | 14.084 | -216 (-1,51) | 8,20 | 0,97 |
NVB | 15.118 | +18 (+0,12) | 5.068,26 | 1,44 |
OCB | 21.100 | -20 (-0,93) | 7,00 | 1,33 |
PGB | 13.930 | +30 (+0,22) | 24,60 | 1,06 |
SGB | 12.150 | +50 (+0,41) | 38,56 | 1,03 |
SHB | 16.232 | +32 (+0,20) | 9,94 | 1,16 |
STB | 19.150 | +5 (+0,26) | 12,88 | 1,19 |
TCB | 40.300 | +10 (+0,24) | 11,45 | 1,89 |
TPB | 29.750 | +175 (+6,25) | 8,58 | 1,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu