CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.802 | -98 (-1,24) | 13,22 | 0,57 |
BAB | 11.733 | -167 (-1,40) | 11,18 | 0,96 |
BVB | 14.008 | -192 (-1,35) | 24,84 | 1,26 |
CTG | 41.350 | -25 (-0,60) | 8,76 | 1,50 |
EIB | 19.500 | +5 (+0,25) | 10,92 | 1,45 |
HDB | 22.250 | -40 (-1,76) | 6,07 | 1,37 |
KLB | 11.613 | +13 (+0,11) | 4,73 | 0,64 |
LPB | 33.450 | +45 (+1,36) | 10,28 | 2,31 |
MBB | 23.900 | 0 (0) | 6,41 | 1,25 |
MSB | 11.850 | +5 (+0,42) | 5,58 | 0,84 |
NAB | 16.800 | -15 (-0,88) | 6,22 | 1,20 |
NVB | 11.532 | -68 (-0,59) | -1,40 | 2,24 |
OCB | 11.100 | -10 (-0,89) | 8,62 | 0,86 |
PGB | 15.047 | +247 (+1,67) | 18,87 | 1,26 |
SGB | 13.227 | +327 (+2,53) | 56,60 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu