CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 18.124 | +424 (+2,40) | 9,26 | 1,16 |
BAB | 28.683 | -317 (-1,09) | 34,71 | 2,44 |
BVB | 14.927 | -173 (-1,15) | 34,06 | 1,25 |
KLB | 25.930 | +2.730 (+11,77) | 65,67 | 2,12 |
LPB | 18.850 | +70 (+3,85) | 10,88 | 1,42 |
MBB | 31.650 | +30 (+0,95) | 10,61 | 1,77 |
MSB | 23.300 | +125 (+5,66) | 13,65 | 1,60 |
NAB | 18.059 | +1.059 (+6,23) | 10,51 | 1,25 |
NVB | 18.278 | +378 (+2,11) | 6.142,33 | 1,75 |
OCB | 24.750 | +5 (+0,20) | 8,22 | 1,56 |
PGB | 16.213 | -187 (-1,14) | 28,69 | 1,24 |
SGB | 14.340 | +140 (+0,99) | 45,51 | 1,22 |
SHB | 25.285 | -15 (-0,06) | 16,37 | 1,85 |
STB | 23.450 | +75 (+3,30) | 15,77 | 1,46 |
TCB | 42.150 | +55 (+1,32) | 11,97 | 1,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/04/2021 |
Cơ cấu sở hữu