CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | VC3: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, đăng ký kinh doanh |
16/04/2024 | VC3: Thay đổi Điều lệ Công ty |
16/04/2024 | VC3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
12/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2024 | VC3: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn năm 2024 |
05/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | Nam Mê Kông (VC3) đặt mục tiêu lợi nhuận năm 2024 tăng 41%, trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 12% |
01/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.137 | -363 (-4,27) | 17,71 | 0,68 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 7.100 | -10 (-1,38) | -24,31 | 0,50 |
FID | 2.205 | -95 (-4,13) | -14,85 | 0,19 |
LDG | 2.710 | -5 (-1,81) | -1,32 | 0,26 |
PIV | 1.923 | +23 (+1,21) | -43,20 | 13,05 |
TDC | 8.340 | -4 (-0,47) | -2,07 | 1,06 |
VC3 | 30.149 | -251 (-0,83) | 24,10 | 2,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu