CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 4.672 | -228 (-4,65) | 3,80 | 0,45 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 5.710 | -29 (-4,83) | 24,70 | 0,42 |
LDG | 1.780 | -5 (-2,73) | -0,31 | 0,39 |
PIV | 2.926 | -74 (-2,47) | -56,53 | 32,83 |
TDC | 9.950 | -25 (-2,45) | 2,46 | 0,84 |
THD | 27.344 | -656 (-2,34) | 128,04 | 2,50 |
VC3 | 27.078 | -422 (-1,53) | 52,57 | 2,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu