CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.583 | -217 (-3,74) | 4,52 | 0,54 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 8.660 | -25 (-2,80) | 34,51 | 0,62 |
LDG | 3.250 | +21 (+6,90) | -0,57 | 0,64 |
PIV | 2.738 | +38 (+1,41) | -49,74 | 29,19 |
TDC | 10.950 | -5 (-0,45) | 2,49 | 0,90 |
THD | 27.906 | -94 (-0,34) | 109,48 | 2,48 |
VC3 | 28.122 | -78 (-0,28) | 56,13 | 2,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu