CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 11.450 | -85 (-6,91) | 20,24 | 0,76 |
PIV | 2.481 | +81 (+3,38) | -44,31 | 33,06 |
TDC | 11.900 | -50 (-4,03) | 2,86 | 1,01 |
THD | 26.500 | +300 (+1,15) | 117,05 | 2,33 |
TV6 | 9.700 | 0 (0) | 20,40 | 0,85 |
VC3 | 28.353 | -247 (-0,86) | 42,14 | 2,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu