CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.851 | -49 (-0,83) | 24,56 | 0,49 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 7.300 | -9 (-1,21) | 30,06 | 0,51 |
LDG | 2.040 | +1 (+0,49) | -0,67 | 0,34 |
PIV | 3.452 | -48 (-1,37) | -59,60 | 33,85 |
TDC | 12.200 | -35 (-2,78) | 2,91 | 1,01 |
THD | 38.362 | -738 (-1,89) | 172,74 | 3,35 |
VC3 | 27.364 | +64 (+0,23) | 52,25 | 2,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu