CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 12.800 | +75 (+6,22) | 22,51 | 0,85 |
LDG | 4.890 | +8 (+1,66) | -1,08 | 1,08 |
PIV | 2.897 | -3 (-0,10) | -51,74 | 38,60 |
TDC | 12.650 | -25 (-1,93) | 3,04 | 1,07 |
THD | 26.150 | +50 (+0,19) | 116,16 | 2,31 |
VC3 | 28.225 | +125 (+0,44) | 39,20 | 2,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu