CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.502 | +2 (+0,04) | 4,26 | 0,51 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 9.200 | -2 (-0,21) | 35,63 | 0,64 |
LDG | 3.710 | +24 (+6,91) | -0,69 | 0,78 |
PIV | 2.746 | -54 (-1,93) | -50,40 | 29,58 |
TDC | 11.150 | +20 (+1,82) | 2,53 | 0,91 |
THD | 27.842 | -58 (-0,21) | 109,48 | 2,48 |
VC3 | 28.433 | +133 (+0,47) | 56,73 | 2,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu