CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/05/2025 | Gạch men Thanh Thanh (TTC): Khó chồng khó! |
21/05/2025 | TTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/05/2025 | TTC: CBTT về ngày ĐKCCchốt DSCĐ để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền mặt |
04/04/2025 | TTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2025 | TTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/02/2025 | TTC: CBTT về ngày đăng ký cuối cùng để thưc hiện quyền |
03/02/2025 | TTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/07/2024 | TTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | TTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | TTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.800 | +100 (+0,25) | 7,95 | 1,70 |
BDT | 6.977 | -223 (-3,10) | -20,37 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 16.000 | 0 (0) | 11,08 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 40.500 | 0 (0) | 4,65 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.302 | -98 (-2,88) | 18,45 | 0,38 |
CHC | 4.900 | 0 (0) | 27,80 | 0,40 |
CRC | 10.000 | +37 (+3,84) | 10,01 | 0,82 |
CVT | 27.750 | 0 (0) | 16,14 | 1,03 |
DHA | 43.000 | +30 (+0,70) | 9,41 | 1,47 |
DXV | 3.780 | -7 (-1,81) | -7,53 | 0,39 |
FCM | 4.030 | +2 (+0,49) | 37,27 | 0,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu