CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2025 | TTC: CBTT Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền |
26/05/2025 | Gạch men Thanh Thanh (TTC): Khó chồng khó! |
21/05/2025 | TTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/05/2025 | TTC: CBTT về ngày ĐKCCchốt DSCĐ để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền mặt |
04/04/2025 | TTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2025 | TTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/02/2025 | TTC: CBTT về ngày đăng ký cuối cùng để thưc hiện quyền |
03/02/2025 | TTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/07/2024 | TTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | TTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 41.865 | +265 (+0,64) | 8,37 | 1,78 |
BDT | 7.298 | +98 (+1,36) | -21,30 | 0,53 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 16.200 | 0 (0) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 3.000 | 0 (0) | -1,29 | 1,05 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | +100 (+3,03) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.800 | +100 (+2,13) | 27,23 | 0,39 |
CRC | 10.600 | -35 (-3,19) | 10,61 | 0,76 |
DHA | 42.500 | -25 (-0,58) | 9,30 | 1,50 |
DXV | 3.880 | +5 (+1,30) | -7,73 | 0,40 |
GMH | 8.200 | +25 (+3,14) | 17,21 | 0,75 |
HMR | 11.919 | -381 (-3,10) | 11,96 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu