Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX | Hàng cá nhân & Gia dụng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAT 4.810 +10 (+2,12) 22,18 0,45
ADS 12.750 -5 (-0,39) 13,69 0,97
AG1 8.767 +67 (+0,77) 3,95 0,84
BDG 32.000 0 (0) 5,89 1,39
BMG 17.900 0 (0) 7,43 0,85
DCG 18.700 0 (0) 10,35 0,77
DM7 20.700 0 (0) 6,39 1,15
EVE 14.000 -15 (-1,06) 47,36 0,59
FTM 700 0 (0) -0,15 0
G20 400 0 (0) -0,12 0
GIL 33.400 -10 (-0,29) 32,89 0,92
GMC 9.170 0 (0) -10,04 0,76
HCB 21.800 0 (0) 6,00 0,76
HDM 29.353 -47 (-0,16) 5,70 1,49
HLT 10.100 0 (0) -1,11 1,02
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Afc Vietnam Fund 4,99%
Phillip Securities Public Company Limited 4,70%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG 3,96%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG 2,24%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG 1,77%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 02/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 30/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 27/07/2023

Xem thêm