Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX | Hàng cá nhân & Gia dụng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAT 3.900 0 (0) -1.725,69 0,37
ADS 8.900 -5 (-0,55) 9,27 0,71
AG1 12.500 0 (0) 7,04 1,07
BDG 39.000 0 (0) 6,27 1,39
BMG 13.800 +1.800 (+15,00) 5,56 0,63
DCG 26.300 0 (0) 8,87 0,88
DM7 24.000 0 (0) 7,34 1,33
EVE 11.150 -10 (-0,88) -48,88 0,50
FTM 700 0 (0) -0,22 0
G20 700 0 (0) -0,21 0
GIL 18.700 -45 (-2,34) -37,52 0,77
GMC 4.500 0 (0) -3,30 0,42
HDM 37.366 -134 (-0,36) 5,28 1,55
HLT 10.600 0 (0) -1,22 8,75
HTG 46.450 0 (0) 4,76 1,57
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Phillip Securities Public Company Limited 4,35%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG 3,67%
Fides KTCU Private Investment Trust 1 3,34%
AFC Vietnam Fund 3,32%
Tundra Sustainable Frontier Fund 2,07%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 19/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 21/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 21/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 27/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 23/01/2025

Xem thêm