CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.450 | -4 (-1,14) | 13,12 | 0,34 |
ADS | 8.810 | +1 (+0,11) | 20,26 | 0,73 |
AG1 | 11.650 | +150 (+1,30) | 5,25 | 1,11 |
BDG | 33.686 | -314 (-0,92) | 5,73 | 1,46 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 22.000 | +400 (+1,85) | 5,49 | 1,16 |
EVE | 10.400 | -10 (-0,95) | -12,95 | 0,46 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,31 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 20.950 | -40 (-1,87) | 20,69 | 0,83 |
GMC | 6.890 | -51 (-6,89) | -14,35 | 0,59 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 32.601 | +1 (+0) | 5,88 | 1,55 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu