CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.590 | -5 (-1,07) | 21,17 | 0,43 |
ADS | 12.150 | -25 (-2,01) | 13,04 | 0,93 |
AG1 | 8.950 | +550 (+6,55) | 4,03 | 0,86 |
BDG | 30.900 | 0 (0) | 6,21 | 1,40 |
BMG | 17.900 | 0 (0) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 14.550 | -25 (-1,68) | 49,23 | 0,61 |
FTM | 646 | +46 (+7,67) | -0,14 | 0 |
G20 | 501 | +1 (+0,20) | -0,15 | 0 |
GIL | 32.200 | +20 (+0,62) | 79,16 | 0,89 |
GMC | 9.150 | +6 (+0,66) | -5,80 | 0,77 |
HCB | 21.800 | 0 (0) | 6,00 | 0,76 |
HDM | 29.261 | +61 (+0,21) | 5,68 | 1,48 |
HLT | 10.100 | 0 (0) | -1,11 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu