CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 5.000 | +1 (+0,20) | 106,10 | 0,48 |
ADS | 13.250 | +20 (+1,53) | 12,76 | 0,84 |
AG1 | 7.415 | +115 (+1,58) | 2,82 | 0,89 |
BDG | 27.552 | -48 (-0,17) | 4,26 | 1,34 |
BMG | 19.500 | 0 (0) | 8,36 | 0,96 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 5,99 | 0,69 |
DM7 | 17.200 | 0 (0) | 5,14 | 0,99 |
EVE | 14.900 | +15 (+1,01) | 15,32 | 0,63 |
FTM | 500 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0,14 |
GIL | 25.900 | +75 (+2,98) | -33,88 | 0,74 |
GMC | 7.790 | -5 (-0,63) | -2,49 | 0,64 |
HCB | 23.000 | 0 (0) | 6,17 | 0,83 |
HDM | 28.588 | +588 (+2,10) | 4,17 | 1,43 |
HLT | 5.700 | 0 (0) | 13,51 | 0,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu