CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/03/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
07/02/2025 | TJC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
17/12/2024 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
22/11/2024 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
25/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
11/10/2024 | TJC: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
01/08/2024 | TJC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | TJC: Ký hợp đồng với Công ty kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 124,43 | 0,69 |
HMH | 14.567 | -433 (-2,89) | 10,41 | 0,86 |
MHC | 7.800 | -5 (-0,63) | 28,82 | 0,61 |
PCT | 12.345 | -55 (-0,44) | 7,18 | 0,95 |
PRC | 22.548 | +348 (+1,57) | 13,91 | 0,76 |
PSC | 0 | -10.900 (-100,00) | 77,96 | 0,69 |
PSP | 14.997 | +997 (+7,12) | 71,83 | 1,31 |
PTS | 8.533 | +33 (+0,39) | 12,41 | 0,49 |
PTT | 13.500 | 0 (0) | 9,01 | 1,02 |
PVP | 16.150 | -15 (-0,92) | 8,04 | 0,90 |
RAT | 18.200 | 0 (0) | -11,81 | 1,49 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 42.000 | +30 (+0,71) | 8,67 | 1,95 |
TCO | 12.000 | +30 (+2,56) | 18,26 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu