CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2025 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | TJC: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại TJC |
03/03/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
07/02/2025 | TJC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
17/12/2024 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
22/11/2024 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
25/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.300 | 0 (0) | 7,47 | 0,88 |
MHC | 7.900 | -2 (-0,25) | -35,63 | 0,64 |
PCT | 11.494 | -6 (-0,05) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.376 | -224 (-1,20) | 26,81 | 1,60 |
PSC | 0 | -12.200 (-100,00) | 61,64 | 0,76 |
PSP | 17.300 | 0 (0) | 88,68 | 1,50 |
PTS | 0 | -9.300 (-100,00) | 6,53 | 0,50 |
PTT | 11.400 | +1.100 (+10,68) | 6,33 | 0,75 |
PVP | 15.300 | -15 (-0,97) | 7,97 | 0,85 |
RAT | 19.600 | 0 (0) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 33.800 | -30 (-0,87) | 6,85 | 1,53 |
TCO | 9.960 | +1 (+0,10) | 6,89 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu