CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.500 | 0 (0) | 18,86 | 0,62 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 39.500 | +50 (+1,28) | 27,75 | 1,77 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 3.700 | 0 (0) | -16,08 | 0,82 |
BSD | 12.700 | 0 (0) | 12,22 | 0,56 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,84 | 1,13 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 12,94 | 0,87 |
BSP | 10.000 | +500 (+5,26) | 30,88 | 0,67 |
BSQ | 19.808 | +8 (+0,04) | 9,92 | 1,08 |
BTB | 5.300 | -200 (-3,64) | 41,33 | 0,36 |
HAD | 0 | -16.500 (-100,00) | 9,00 | 0,87 |
HAT | 0 | -43.000 (-100,00) | 5,21 | 1,76 |
SAB | 55.600 | -20 (-0,35) | 16,54 | 2,72 |
SMB | 38.200 | +35 (+0,92) | 6,42 | 1,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu