CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.596 | -104 (-1,35) | 23,71 | 0,59 |
ACB | 24.450 | -15 (-0,60) | 6,65 | 1,46 |
BAB | 11.817 | +17 (+0,14) | 12,01 | 0,95 |
BID | 49.050 | -25 (-0,50) | 12,24 | 2,08 |
BVB | 11.156 | +56 (+0,50) | 42,01 | 1,02 |
CTG | 35.450 | -5 (-0,14) | 9,37 | 1,40 |
EIB | 18.300 | -15 (-0,81) | 14,37 | 1,36 |
HDB | 26.500 | -25 (-0,93) | 6,37 | 1,46 |
KLB | 12.991 | +291 (+2,29) | 6,78 | 0,76 |
LPB | 30.800 | -25 (-0,80) | 8,86 | 2,05 |
MBB | 23.950 | -5 (-0,20) | 5,88 | 1,22 |
MSB | 11.400 | 0 (0) | 6,26 | 0,87 |
NAB | 16.500 | +30 (+1,85) | 6,87 | 1,29 |
NVB | 9.007 | +7 (+0,08) | -7,44 | 0,98 |
OCB | 11.600 | 0 (0) | 7,52 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu