CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.314 | +314 (+3,92) | 14,09 | 0,61 |
ACB | 26.200 | +20 (+0,76) | 6,97 | 1,40 |
BAB | 12.164 | +64 (+0,53) | 11,56 | 0,99 |
BID | 40.350 | -5 (-0,12) | 11,29 | 1,93 |
BVB | 14.230 | +330 (+2,37) | 25,23 | 1,28 |
CTG | 42.600 | +30 (+0,70) | 9,02 | 1,54 |
EIB | 20.350 | +20 (+0,99) | 11,39 | 1,51 |
HDB | 23.400 | +20 (+0,86) | 6,38 | 1,44 |
KLB | 12.764 | +164 (+1,30) | 5,20 | 0,70 |
LPB | 34.700 | -25 (-0,71) | 10,66 | 2,39 |
MBB | 24.300 | 0 (0) | 6,52 | 1,27 |
MSB | 12.100 | +50 (+4,31) | 5,70 | 0,85 |
NAB | 18.750 | +115 (+6,53) | 6,94 | 1,29 |
NVB | 11.381 | +81 (+0,72) | -1,37 | 2,20 |
OCB | 11.450 | +30 (+2,69) | 8,89 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu