CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.850 | -50 (-0,56) | 27,63 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.500 | +45 (+1,21) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 6.600 | -100 (-1,49) | 22,20 | 0,39 |
BQB | 3.792 | +92 (+2,49) | 1.098,82 | 0,82 |
BSD | 15.500 | 0 (0) | 14,91 | 0,69 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,17 |
BSL | 10.800 | 0 (0) | 12,04 | 0,96 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 38,99 | 0,33 |
HAD | 15.400 | -100 (-0,65) | 9,77 | 0,83 |
HAT | 40.121 | +221 (+0,55) | 6,99 | 1,73 |
SAB | 51.600 | +50 (+0,97) | 15,28 | 2,71 |
SMB | 41.650 | +25 (+0,60) | 6,96 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu