CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.525 | +425 (+4,21) | 26,47 | 0,86 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 37.500 | 0 (0) | 29,34 | 1,71 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 4.000 | 0 (0) | -17,39 | 0,89 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 10,68 | 0,49 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 13,45 | 0,88 |
BSP | 10.025 | -75 (-0,74) | 33,34 | 0,68 |
BSQ | 20.500 | 0 (0) | 9,29 | 1,12 |
BTB | 5.800 | 0 (0) | 45,23 | 0,39 |
HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,78 | 0,73 |
HAT | 42.000 | +1.000 (+2,44) | 5,23 | 1,85 |
SAB | 57.700 | +130 (+2,30) | 17,47 | 2,94 |
SMB | 36.100 | 0 (0) | 6,98 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu