CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.500 | +1.100 (+14,86) | 21,37 | 0,70 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 38.000 | 0 (0) | 26,70 | 1,70 |
BHP | 6.800 | 0 (0) | 22,87 | 0,40 |
BQB | 3.253 | -147 (-4,32) | -14,14 | 0,72 |
BSD | 12.700 | 0 (0) | 12,22 | 0,56 |
BSH | 22.800 | 0 (0) | 10,08 | 1,29 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 12,94 | 0,87 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 30,88 | 0,67 |
BSQ | 20.000 | 0 (0) | 10,02 | 1,09 |
BTB | 5.500 | 0 (0) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 15.000 | -1.000 (-6,25) | 8,18 | 0,79 |
HAT | 0 | -43.000 (-100,00) | 5,21 | 1,76 |
SAB | 56.600 | +130 (+2,35) | 16,84 | 2,77 |
SMB | 38.900 | +30 (+0,77) | 6,54 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu