CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.000 | 0 (0) | 21,86 | 0,58 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.100 | +10 (+0,27) | 19,91 | 1,69 |
BHP | 6.200 | 0 (0) | 33,04 | 0,37 |
BQB | 4.108 | +8 (+0,20) | 1.190,39 | 0,89 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 17.700 | 0 (0) | 9,50 | 1,05 |
BSL | 10.500 | 0 (0) | 14,72 | 0,99 |
BSP | 9.700 | 0 (0) | 16,90 | 0,69 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.100 | 0 (0) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 15.500 | +100 (+0,65) | 8,93 | 0,81 |
HAT | 0 | -45.100 (-100,00) | 7,52 | 1,82 |
SAB | 48.200 | -20 (-0,41) | 14,98 | 2,41 |
SMB | 42.150 | +15 (+0,35) | 6,85 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu