CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.300 | 0 (0) | 22,79 | 0,60 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 37.100 | -40 (-1,06) | 22,50 | 1,63 |
BHP | 6.400 | 0 (0) | 21,53 | 0,38 |
BQB | 3.500 | 0 (0) | -4,43 | 0,78 |
BSD | 18.100 | 0 (0) | 17,41 | 0,80 |
BSH | 19.180 | -820 (-4,10) | 8,42 | 1,12 |
BSL | 11.000 | 0 (0) | 12,26 | 0,97 |
BSP | 10.100 | -500 (-4,72) | 19,02 | 0,66 |
BSQ | 19.100 | 0 (0) | 8,59 | 1,03 |
BTB | 5.600 | 0 (0) | 43,67 | 0,38 |
HAD | 0 | -16.800 (-100,00) | 10,65 | 0,91 |
HAT | 38.000 | -1.600 (-4,04) | 6,21 | 1,53 |
SAB | 52.400 | -30 (-0,56) | 15,52 | 2,75 |
SMB | 39.950 | 0 (0) | 6,68 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu