CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 33.100 | +10 (+0,30) | 18,73 | 1,51 |
BHP | 7.050 | +450 (+6,82) | 37,57 | 0,42 |
BQB | 4.700 | 0 (0) | 1.361,93 | 1,02 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 17.300 | 0 (0) | 12,12 | 1,06 |
BSL | 10.202 | -198 (-1,90) | 14,30 | 0,96 |
BSP | 9.300 | 0 (0) | 16,20 | 0,66 |
BSQ | 18.000 | 0 (0) | 13,57 | 1,00 |
BTB | 5.100 | 0 (0) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 13.966 | -34 (-0,24) | 8,18 | 0,74 |
HAT | 42.414 | +314 (+0,75) | 14,15 | 2,02 |
SAB | 46.350 | -20 (-0,42) | 14,55 | 2,60 |
SMB | 39.550 | +15 (+0,38) | 6,74 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu