CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | -1.100 (-14,47) | 16,35 | 0,53 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 36.500 | -50 (-1,35) | 25,64 | 1,64 |
BHP | 7.147 | +347 (+5,10) | 24,04 | 0,42 |
BQB | 3.267 | -33 (-1,00) | -4,14 | 0,73 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 21.200 | 0 (0) | 9,37 | 1,20 |
BSL | 10.941 | +41 (+0,38) | 12,20 | 0,97 |
BSP | 9.800 | 0 (0) | 18,45 | 0,64 |
BSQ | 20.800 | 0 (0) | 10,42 | 1,13 |
BTB | 4.700 | -800 (-14,55) | 36,65 | 0,31 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,73 | 0,84 |
HAT | 0 | -39.500 (-100,00) | 4,79 | 1,61 |
SAB | 53.400 | -60 (-1,11) | 15,89 | 2,61 |
SMB | 38.100 | +30 (+0,79) | 6,40 | 1,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu