CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.250 | -450 (-0,84) | 13,45 | 3,68 |
BHA | 23.008 | -92 (-0,40) | 9,81 | 1,56 |
BSA | 21.400 | -100 (-0,47) | 18,08 | 1,56 |
BTP | 11.100 | -60 (-5,12) | 14,54 | 0,62 |
CHP | 32.650 | -50 (-1,50) | 11,91 | 2,45 |
DNC | 59.400 | -6.600 (-10,00) | 11,32 | 3,58 |
DNH | 51.500 | 0 (0) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 56.900 | +30 (+0,53) | 11,67 | 4,32 |
DTE | 4.200 | 0 (0) | 4,85 | 0,38 |
DTK | 11.726 | -1.074 (-8,39) | 12,54 | 1,02 |
GEG | 14.250 | +15 (+1,06) | 52,43 | 1,04 |
GHC | 29.413 | -187 (-0,63) | 6,97 | 1,29 |
GSM | 28.739 | +139 (+0,49) | 11,79 | 1,61 |
HJS | 0 | -30.200 (-100,00) | 13,45 | 1,97 |
HNA | 23.400 | -170 (-6,77) | 17,53 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu