CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.000 | 0 (0) | 9,70 | 2,48 |
BHA | 13.400 | -2.100 (-13,55) | 10,49 | 1,03 |
BSA | 17.800 | +100 (+0,56) | 11,05 | 1,22 |
BTP | 16.350 | +105 (+6,86) | 24,61 | 0,87 |
CHP | 24.650 | +15 (+0,61) | 11,05 | 1,94 |
DNC | 0 | -44.100 (-100,00) | 8,75 | 2,57 |
DNH | 50.000 | +5.000 (+11,11) | 18,86 | 3,57 |
DRL | 66.300 | 0 (0) | 10,92 | 5,16 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 11.547 | +647 (+5,94) | 15,19 | 0,98 |
DTV | 40.000 | 0 (0) | 7,48 | 1,70 |
GEG | 13.550 | +30 (+2,26) | 50,58 | 0,82 |
GHC | 26.090 | +90 (+0,35) | 8,51 | 1,27 |
GSM | 18.500 | 0 (0) | 15,34 | 1,13 |
HJS | 33.913 | +913 (+2,77) | 14,44 | 2,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu