CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 46.900 | +500 (+1,08) | 5,51 | 1,88 |
BHA | 13.250 | -1.450 (-9,86) | 6,34 | 1,08 |
BSA | 16.749 | +49 (+0,29) | 7,30 | 1,18 |
DNC | 0 | -32.900 (-100,00) | 7,10 | 2,38 |
DNH | 38.000 | 0 (0) | 11,38 | 2,67 |
DTE | 5.021 | -179 (-3,44) | 6,52 | 0,45 |
DTK | 10.863 | +163 (+1,52) | 10,42 | 0,88 |
DTV | 39.700 | 0 (0) | 8,16 | 1,86 |
GHC | 26.805 | -95 (-0,35) | 9,01 | 1,31 |
GSM | 15.171 | +671 (+4,63) | 6,65 | 0,87 |
HJS | 0 | -34.900 (-100,00) | 13,58 | 2,14 |
HNA | 18.000 | 0 (0) | 7,34 | 1,24 |
HND | 15.069 | -331 (-2,15) | 23,33 | 1,19 |
NBP | 0 | -15.000 (-100,00) | 8,75 | 0,74 |
NTH | 58.000 | +100 (+0,17) | 9,07 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu