CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.600 | -200 (-0,36) | 17,63 | 3,71 |
BHA | 22.200 | +400 (+1,83) | 8,44 | 1,52 |
BSA | 23.138 | +38 (+0,16) | 48,43 | 1,65 |
BTP | 12.200 | 0 (0) | 22,77 | 0,71 |
CHP | 33.050 | -35 (-1,04) | 15,83 | 2,72 |
DNC | 0 | -76.000 (-100,00) | 14,13 | 4,62 |
DNH | 50.000 | 0 (0) | 30,54 | 3,95 |
DRL | 60.300 | 0 (0) | 12,35 | 5,21 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 12.690 | -10 (-0,08) | 14,37 | 1,04 |
GEG | 10.800 | +10 (+0,93) | 34,28 | 0,67 |
GHC | 28.542 | +242 (+0,86) | 8,71 | 1,27 |
GSM | 23.000 | +500 (+2,22) | 13,51 | 1,43 |
HJS | 32.900 | +1.300 (+4,11) | 13,07 | 2,20 |
HNA | 25.600 | 0 (0) | 23,58 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu