CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.361 | +1.361 (+2,43) | 12,12 | 3,64 |
BHA | 26.500 | 0 (0) | 11,30 | 1,79 |
BSA | 22.800 | 0 (0) | 19,26 | 1,67 |
BTP | 11.950 | 0 (0) | 15,65 | 0,67 |
CHP | 35.100 | 0 (0) | 12,81 | 2,63 |
DNC | 68.625 | -75 (-0,11) | 12,68 | 4,26 |
DNH | 48.300 | 0 (0) | 20,37 | 3,81 |
DRL | 56.700 | +30 (+0,53) | 11,62 | 4,30 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.592 | -808 (-6,03) | 11,93 | 0,97 |
GEG | 16.700 | -10 (-0,59) | 17,49 | 1,11 |
GHC | 30.185 | +85 (+0,28) | 7,15 | 1,33 |
GSM | 30.028 | +28 (+0,09) | 9,48 | 1,61 |
HJS | 28.600 | 0 (0) | 15,38 | 1,84 |
HNA | 24.450 | +35 (+1,45) | 18,31 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu