CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/08/2024 | PNG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | PNG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/04/2024 | PNG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | PNG: Cập nhật tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
04/03/2024 | PNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/02/2024 | PNG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | PNG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
30/10/2023 | PNG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
13/10/2023 | PNG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
02/08/2023 | PNG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 41.800 | 0 (0) | 12,64 | 1,37 |
CEN | 1.800 | 0 (0) | 237,02 | 0,18 |
CMV | 9.890 | 0 (0) | 11,17 | 0,74 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 10.100 | 0 (0) | -156,32 | 1,00 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -3,28 | 0,22 |
KGM | 7.555 | -145 (-1,88) | 13,73 | 0,71 |
LBC | 14.900 | 0 (0) | 3,20 | 0,48 |
PIT | 5.420 | 0 (0) | -11,98 | 0,69 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 17,88 | 0,99 |
TOP | 1.300 | 0 (0) | -42,24 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu