CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 35.650 | -10 (-0,27) | 19,89 | 1,29 |
CEN | 3.919 | -181 (-4,41) | 1.053,53 | 0,39 |
CMV | 9.880 | +8 (+0,81) | 7,53 | 0,71 |
DKC | 1.300 | 0 (0) | 0,76 | 0,11 |
HFX | 8.600 | 0 (0) | -2,42 | 0 |
HTM | 15.000 | 0 (0) | -147,58 | 1,46 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -2,20 | 0,19 |
KGM | 8.000 | 0 (0) | 39,28 | 0,77 |
LBC | 16.000 | 0 (0) | 5,06 | 0,63 |
PIT | 5.030 | 0 (0) | 22,60 | 0,60 |
PNG | 27.000 | 0 (0) | 30,39 | 3,75 |
THS | 0 | -20.300 (-100,00) | 15,42 | 1,57 |
TOP | 1.600 | 0 (0) | -51,98 | 0,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu