CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2022 | PNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2022 | PNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2022 | PNG: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
18/01/2022 | PNG: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
11/11/2021 | PNG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
26/07/2021 | PNG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
18/05/2021 | PNG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
04/05/2021 | PNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2021 | PNG: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
27/03/2021 | PNG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tổ chức ĐHĐCĐ năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 46.000 | -200 (-4,16) | 132,10 | 1,73 |
CEN | 10.762 | +162 (+1,53) | 26,00 | 1,06 |
CGL | 34.000 | 0 (0) | 9,13 | 0,92 |
CMV | 14.800 | +45 (+3,13) | 8,99 | 1,03 |
DKC | 2.100 | 0 (0) | 1,22 | 0,18 |
HFX | 6.300 | 0 (0) | -1,77 | 0 |
HTM | 16.300 | 0 (0) | -335,14 | 1,58 |
HTT | 2.000 | 0 (0) | -9,16 | 0,27 |
KGM | 12.000 | 0 (0) | 25,41 | 1,12 |
LBC | 16.500 | 0 (0) | 5,22 | 0,65 |
PIT | 8.890 | +38 (+4,46) | -26,43 | 1,08 |
PNG | 13.000 | 0 (0) | 14,63 | 1,80 |
THS | 16.900 | -1.800 (-9,63) | 12,20 | 1,23 |
TOP | 1.700 | 0 (0) | -55,23 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu