CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 41.470 | +670 (+1,64) | 8,29 | 1,77 |
BDT | 8.195 | -5 (-0,06) | -37,40 | 0,58 |
BHC | 1.571 | -29 (-1,81) | 23,48 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.010 | -690 (-4,13) | 11,09 | 0,41 |
BTN | 2.800 | -100 (-3,45) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.361 | +61 (+1,85) | 18,78 | 0,38 |
CHC | 5.400 | 0 (0) | 30,63 | 0,44 |
DHA | 49.600 | -240 (-4,61) | 9,07 | 1,60 |
DXV | 4.080 | 0 (0) | -13,39 | 0,42 |
FCM | 4.140 | -2 (-0,48) | 9,71 | 0,35 |
GMH | 8.400 | -10 (-1,17) | 10,94 | 0,77 |
HOM | 4.959 | -241 (-4,63) | -15,96 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu