CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.820 | -8 (-0,89) | -35,43 | 0,46 |
ABT | 33.800 | -120 (-3,42) | 4,71 | 0,83 |
ACL | 12.550 | 0 (0) | 50,33 | 0,79 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -7,88 | 0 |
ANV | 31.900 | +65 (+2,08) | -126,32 | 1,48 |
APT | 3.700 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
ASM | 11.850 | +15 (+1,28) | 19,98 | 0,50 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.500 | +40 (+1,80) | 23,69 | 1,59 |
BLF | 4.312 | +12 (+0,28) | 11,64 | 0,43 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
CAT | 16.900 | +200 (+1,20) | 6,32 | 1,08 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | -93,34 | 0,88 |
CMX | 9.030 | -6 (-0,66) | 17,01 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu