CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | LNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/01/2025 | LNC: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
28/09/2024 | LNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/09/2024 | LNC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | LNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | LNC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | LNC: Giải trình về việc cổ phiếu bị cảnh báo |
29/03/2024 | LNC: Quyết định đưa vào diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
28/03/2024 | LNC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | LNC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.680 | +8 (+0,93) | 9,17 | 0,53 |
BRC | 14.250 | +5 (+0,35) | 8,13 | 0,83 |
BRR | 23.949 | +749 (+3,23) | 20,34 | 1,86 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DRG | 8.600 | +100 (+1,18) | 16,37 | 0,71 |
DRI | 13.541 | +341 (+2,58) | 9,09 | 1,68 |
GER | 8.000 | 0 (0) | 13,35 | 0,69 |
HCD | 8.060 | 0 (0) | 9,76 | 0,62 |
HII | 4.580 | +1 (+0,21) | 133,73 | 0,35 |
HNP | 17.100 | 0 (0) | 28,22 | 0,67 |
HRC | 39.000 | 0 (0) | 17,98 | 1,94 |
IRC | 8.200 | 0 (0) | 10,39 | 0,76 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 95,84 | 0,98 |
NHH | 12.850 | 0 (0) | 10,89 | 0,69 |
NSG | 15.000 | 0 (0) | -35,21 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu