CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/01/2025 | CMWG2503: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
10/08/2022 | KHB: Ngày 31/08/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Khoáng sản Hòa Bình |
22/06/2022 | KHB: Điều lệ công ty sửa đổi |
22/06/2022 | KHB: Ký hợp đồng kiểm toán |
09/06/2022 | KHB: Kết quả họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 lần 2 bất thành và thông báo họp lần 3 |
10/05/2022 | KHB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/04/2022 | KHB: Thông báo về việc hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
01/03/2022 | KHB: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
20/01/2022 | KHB: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
26/07/2021 | KHB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 18.200 | -800 (-4,21) | 8,38 | 0,98 |
ATG | 2.300 | 0 (0) | 3.581,80 | 0 |
BKC | 43.800 | +3.900 (+9,77) | 9,54 | 2,17 |
BMC | 25.500 | -35 (-1,35) | 12,37 | 1,33 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 22,06 | 0,88 |
DHM | 8.300 | +46 (+5,86) | 112,59 | 0,81 |
HGM | 327.879 | +12.879 (+4,09) | 22,60 | 22,13 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 19.988 | -612 (-2,97) | 26,02 | 1,61 |
KHD | 12.300 | 0 (0) | -11,83 | 1,10 |
KSB | 20.200 | +30 (+1,50) | 40,37 | 0,87 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 235.156 | +4.956 (+2,15) | 37,94 | 11,81 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 18,59 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu