CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.200 | +10 (+0,76) | 14,59 | 0,89 |
HEC | 64.900 | 0 (0) | 7,00 | 0,89 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.551 | +51 (+0,35) | 7,42 | 0,69 |
PPE | 12.100 | +1.100 (+10,00) | 7,17 | 1,55 |
PPS | 0 | -11.500 (-100,00) | 9,27 | 0,91 |
SDC | 0 | -7.300 (-100,00) | 11,42 | 0,36 |
TV1 | 23.988 | -312 (-1,28) | 7,05 | 1,59 |
TV2 | 34.100 | -30 (-0,87) | 35,91 | 1,77 |
TV4 | 14.497 | -3 (-0,02) | 9,35 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 50.586 | +1.286 (+2,61) | 14,87 | 1,85 |
VQC | 13.900 | 0 (0) | 4,84 | 0,56 |
VTK | 65.411 | -589 (-0,89) | 20,22 | 4,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu