CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.000 | +70 (+5,26) | 17,50 | 0,98 |
HEC | 63.000 | 0 (0) | 6,80 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.155 | -45 (-0,34) | 5,95 | 0,66 |
PPE | 12.000 | -800 (-6,25) | 32,25 | 2,09 |
PPS | 12.457 | -43 (-0,34) | 10,69 | 1,04 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 11,56 | 0,40 |
TV1 | 21.023 | -977 (-4,44) | 7,53 | 1,61 |
TV2 | 31.000 | +20 (+0,64) | 37,47 | 1,65 |
TV4 | 0 | -14.100 (-100,00) | 8,30 | 1,08 |
TVM | 10.000 | 0 (0) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.000 | 0 (0) | 11,64 | 1,53 |
VQC | 12.800 | 0 (0) | 3,79 | 0,51 |
VTK | 61.299 | +4.499 (+7,92) | 22,13 | 4,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu