CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 15.250 | +80 (+5,53) | 11,78 | 0,95 |
HEC | 58.000 | 0 (0) | 6,26 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 14.245 | -155 (-1,08) | 5,39 | 0,72 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,32 |
PPS | 10.636 | +36 (+0,34) | 8,38 | 0,85 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,75 | 0,37 |
TV1 | 21.050 | -50 (-0,24) | 8,27 | 1,49 |
TV2 | 36.150 | -5 (-0,13) | 43,68 | 1,81 |
TV4 | 13.013 | +13 (+0,10) | 8,27 | 1,01 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.200 | 0 (0) | 24,96 | 0 |
VNC | 37.666 | -3.834 (-9,24) | 11,46 | 1,36 |
VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,14 | 0,55 |
VTK | 56.466 | +1.466 (+2,67) | 20,38 | 3,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu