CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.000 | +50 (+3,70) | 17,50 | 0,98 |
HEC | 61.120 | -1.880 (-2,98) | 6,59 | 0,83 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.336 | +36 (+0,27) | 6,04 | 0,67 |
PPE | 0 | -12.000 (-100,00) | 32,25 | 2,09 |
PPS | 12.300 | +100 (+0,82) | 10,60 | 1,03 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 11,56 | 0,40 |
TV1 | 21.590 | -10 (-0,05) | 7,73 | 1,66 |
TV2 | 31.500 | -20 (-0,63) | 38,07 | 1,68 |
TV4 | 14.100 | +100 (+0,71) | 8,30 | 1,08 |
TVM | 10.000 | 0 (0) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.343 | +143 (+0,36) | 11,78 | 1,55 |
VQC | 12.150 | -650 (-5,08) | 3,60 | 0,48 |
VTK | 62.889 | -811 (-1,27) | 22,70 | 4,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu