CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.667 | -333 (-0,85) | 20,18 | 2,32 |
AMP | 10.200 | 0 (0) | 36,72 | 0,74 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | -12,41 | 2,31 |
BIO | 13.569 | -1.031 (-7,06) | 19,29 | 1,19 |
CDP | 10.900 | +600 (+5,83) | 11,04 | 0,93 |
CNC | 31.100 | -1.000 (-3,12) | 8,96 | 1,95 |
DAN | 29.400 | 0 (0) | 9,76 | 0,81 |
DBD | 48.000 | -40 (-0,82) | 16,41 | 2,74 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 11.850 | -5 (-0,42) | 12,78 | 0,84 |
DCL | 26.900 | -10 (-0,37) | 30,94 | 1,32 |
DDN | 7.933 | +33 (+0,42) | 14,76 | 0,59 |
DHD | 27.500 | +700 (+2,61) | 21,07 | 1,74 |
DHG | 102.300 | -50 (-0,48) | 16,08 | 3,03 |
DMC | 66.800 | 0 (0) | 12,63 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu