CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.900 | 0 (0) | 21,21 | 2,47 |
AMP | 11.700 | 0 (0) | 42,02 | 0,77 |
BCP | 10.700 | 0 (0) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 21.100 | 0 (0) | 30,00 | 1,85 |
CDP | 10.600 | 0 (0) | 12,63 | 0,90 |
CNC | 30.500 | -1.000 (-3,17) | 9,07 | 1,98 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 8,88 | 0,84 |
DBD | 47.000 | -200 (-4,08) | 16,54 | 2,80 |
DBM | 28.300 | 0 (0) | 9,78 | 0,79 |
DBT | 12.400 | 0 (0) | 14,44 | 0,81 |
DCL | 25.400 | +20 (+0,79) | 29,61 | 1,25 |
DDN | 7.783 | -17 (-0,22) | 35,59 | 0,59 |
DHD | 26.600 | 0 (0) | 21,80 | 1,71 |
DHG | 107.500 | +50 (+0,46) | 16,69 | 3,30 |
DMC | 67.000 | 0 (0) | 11,90 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu