CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 21,28 | 1,13 |
C21 | 17.000 | 0 (0) | 20,52 | 0,37 |
CEO | 15.381 | +481 (+3,23) | 44,28 | 1,33 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 10.363 | -37 (-0,36) | 17,49 | 0,40 |
EFI | 2.000 | 0 (0) | -2,82 | 0,32 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 17.887 | -313 (-1,72) | 5.904,84 | 1,55 |
HD6 | 13.989 | -11 (-0,08) | 3,91 | 0,52 |
HLD | 16.431 | +31 (+0,19) | 136,50 | 1,22 |
HTN | 11.400 | +25 (+2,24) | 55,32 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu