CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.148 | +148 (+1,06) | 7,18 | 0,44 |
FPT | 110.400 | 0 (0) | 19,65 | 4,29 |
HIG | 12.600 | +1.600 (+14,55) | 12,08 | 0,65 |
HPT | 23.400 | +2.200 (+10,38) | 7,19 | 1,56 |
ICT | 13.400 | +25 (+1,90) | 13,87 | 0,66 |
ITD | 12.000 | +35 (+3,00) | 81,95 | 0,82 |
SBD | 6.563 | +163 (+2,55) | 17,22 | 0,58 |
SRA | 0 | -4.500 (-100,00) | 6,63 | 0,29 |
SRB | 1.901 | +1 (+0,05) | 21,24 | 0,42 |
VLA | 0 | -12.700 (-100,00) | 22,62 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu