CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
26/12/2023 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/12/2023 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
09/10/2023 | HIG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính |
10/08/2023 | HIG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2023 | HIG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
30/06/2023 | HIG: Sửa đổi điều lệ Công ty |
09/06/2023 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 16.300 | 0 (0) | 8,33 | 0,53 |
FPT | 131.300 | +370 (+2,89) | 24,60 | 5,26 |
HIG | 8.500 | -100 (-1,16) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 15.700 | -400 (-2,48) | 7,38 | 1,11 |
ICT | 12.050 | +20 (+1,68) | 9,91 | 0,60 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,92 | 0,68 |
SRA | 3.098 | -2 (-0,06) | 23,03 | 0,21 |
SRB | 2.068 | +68 (+3,40) | 329,00 | 0,47 |
VLA | 14.824 | -1.176 (-7,35) | -29,22 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu