CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/06/2024 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/05/2024 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
26/12/2023 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/12/2023 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
09/10/2023 | HIG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính |
10/08/2023 | HIG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.640 | +540 (+4,12) | 6,97 | 0,44 |
FPT | 135.200 | +60 (+0,44) | 27,65 | 6,03 |
HIG | 10.700 | 0 (0) | 19,39 | 0,55 |
HPT | 20.100 | 0 (0) | 9,48 | 1,42 |
ICT | 11.900 | -5 (-0,41) | 11,51 | 0,60 |
SBD | 7.064 | -36 (-0,51) | 9,94 | 0,74 |
SRA | 3.911 | -89 (-2,22) | 7,57 | 0,25 |
SRB | 2.204 | +204 (+10,20) | 350,64 | 0,50 |
VLA | 0 | -13.600 (-100,00) | -6,25 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu