CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.920 | 0 (0) | -24,78 | 0,29 |
ADS | 7.910 | +11 (+1,41) | 11,83 | 0,63 |
AG1 | 13.500 | +300 (+2,27) | 7,61 | 1,15 |
BDG | 33.400 | -500 (-1,47) | 5,04 | 1,27 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 18.200 | -2.200 (-10,78) | 6,14 | 0,61 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 9.000 | +10 (+1,12) | -12,52 | 0,40 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 15.300 | -5 (-0,32) | 59,64 | 0,61 |
GMC | 4.600 | 0 (0) | -5,07 | 0,41 |
HCB | 11.900 | 0 (0) | 2,65 | 0,41 |
HDM | 32.021 | +21 (+0,07) | 5,88 | 1,45 |
HTG | 37.750 | +75 (+2,02) | 4,84 | 1,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu