CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.840 | -4 (-0,50) | -16,12 | 0,41 |
ABS | 4.310 | 0 (0) | 88,96 | 0,37 |
ABT | 41.400 | -10 (-0,24) | 5,33 | 0,96 |
ACL | 11.950 | -5 (-0,41) | 53,72 | 0,75 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -17,35 | 0 |
ANV | 32.150 | +25 (+0,78) | 282,76 | 1,50 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 9.270 | +12 (+1,31) | 16,51 | 0,43 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 20.800 | +10 (+0,48) | 23,69 | 1,79 |
BLF | 4.010 | -90 (-2,20) | 10,83 | 0,40 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.300 | +200 (+1,10) | 6,84 | 1,17 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | 170,29 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu