CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.190 | -210 (-2,50) | 23,58 | 0,75 |
ABW | 8.065 | -35 (-0,43) | 7,95 | 0,58 |
AGR | 16.350 | -5 (-0,30) | 26,06 | 1,44 |
APG | 7.060 | +24 (+3,51) | -21,93 | 0,65 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 11.382 | +82 (+0,73) | 34,03 | 0,95 |
BSI | 44.200 | -30 (-0,67) | 25,51 | 1,98 |
BVS | 34.433 | -367 (-1,05) | 14,50 | 1,02 |
CSI | 30.781 | +81 (+0,26) | -44,41 | 3,04 |
CTS | 33.500 | -25 (-0,74) | 21,56 | 2,21 |
DSC | 15.000 | 0 (0) | 17,49 | 1,29 |
EVS | 5.581 | +81 (+1,47) | 53,73 | 0,47 |
FTS | 40.850 | -5 (-0,12) | 21,86 | 3,03 |
HAC | 10.575 | -1.125 (-9,62) | 26,65 | 1,14 |
HBS | 6.825 | +25 (+0,37) | 16,82 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu