CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | DXP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | DXP: Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán |
06/02/2024 | DXP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/01/2024 | DXP: Công bố Công văn số 34/SGDHNQLNY ngày 05/01/2024 |
02/11/2023 | CVIC2314: Quyết định về việc chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
10/10/2023 | DXP: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
03/08/2023 | DXP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/07/2023 | DXP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/07/2023 | DXP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/07/2023 | DXP: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyếtCảng Đoạn Xá |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 83.930 | +130 (+0,16) | 21,56 | 3,62 |
ASG | 20.300 | -15 (-0,73) | 389,44 | 0,83 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 6.600 | -1.100 (-14,29) | 32,85 | 0,80 |
CDN | 26.329 | -671 (-2,49) | 9,15 | 1,48 |
CIA | 10.245 | +445 (+4,54) | 34,20 | 0,62 |
CLL | 39.000 | +40 (+1,03) | 13,69 | 2,14 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | -35,49 | 0,78 |
CPI | 3.400 | 0 (0) | -114,80 | 0 |
CQN | 28.216 | +316 (+1,13) | 22,74 | 2,21 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.906 | +6 (+0,15) | 9,82 | 0,30 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.800 | -100 (-2,04) | 18,11 | 0,62 |
DVP | 72.800 | -70 (-0,95) | 10,25 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu