CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | DRH: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
15/01/2025 | HOSE giữ nguyên diện cảnh báo với DRH |
14/01/2025 | DRH: Thông báo về việc xử lý vi phạm đối với cổ phiếu |
12/11/2024 | DRH: Quyết định về việc đưa cổ phiếu ra khỏi diện cảnh báo |
12/11/2024 | DRH: Thông báo về việc xử lý vi phạm đối với cổ phiếu |
07/11/2024 | DRH: Điều lệ công ty sửa đổi tháng 11/2024 |
06/11/2024 | DRH: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
18/10/2024 | DRH: Quyết định về việc đưa cổ phiếu vào diện kiểm soát |
18/10/2024 | DRH: Thông báo về việc xử lý vi phạm đối với cổ phiếu |
17/10/2024 | DRH: Link công bố thư mời và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 7.161 | -139 (-1,90) | -41,57 | 0,65 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 7.498 | -2 (-0,03) | -32,73 | 0,70 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 21,28 | 1,13 |
C21 | 15.500 | -1.600 (-9,36) | 18,71 | 0,33 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 10.157 | +57 (+0,56) | 17,15 | 0,40 |
DIG | 19.400 | +15 (+0,77) | 112,69 | 1,47 |
DTA | 3.520 | +3 (+0,85) | 35,76 | 0,31 |
DXG | 15.300 | +55 (+3,72) | 44,44 | 0,78 |
EFI | 2.100 | 0 (0) | -2,96 | 0,34 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu