CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | 0 (0) | 3.682,10 | 0,38 |
ALV | 3.921 | -79 (-1,98) | 4,89 | 0,29 |
ATB | 475 | -25 (-5,00) | -0,09 | 0,18 |
B82 | 500 | -100 (-16,67) | 0 | 0,05 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 0 | 0 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 3.078 | -22 (-0,71) | -2,40 | 1,09 |
C12 | 3.200 | -400 (-11,11) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 12.150 | -50 (-0,41) | 21,80 | 1,17 |
C92 | 2.912 | +12 (+0,41) | 393,27 | 0,25 |
CMS | 20.217 | +417 (+2,11) | 102,13 | 1,43 |
CSC | 29.823 | -377 (-1,25) | 20,12 | 1,14 |
CTX | 0 | -7.600 (-100,00) | 20,06 | 0,59 |
CX8 | 6.800 | +500 (+7,94) | 25,23 | 0,65 |
DC2 | 4.509 | -191 (-4,06) | 58,06 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu