CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.103 | +3 (+0,04) | 314,36 | 0,56 |
ACB | 24.950 | -5 (-0,20) | 6,86 | 1,41 |
BAB | 11.721 | +21 (+0,18) | 9,88 | 0,92 |
BID | 39.800 | -10 (-0,25) | 11,73 | 1,64 |
BVB | 11.904 | +304 (+2,62) | 43,06 | 1,09 |
HDB | 22.650 | -35 (-1,52) | 6,08 | 1,23 |
KLB | 11.015 | +15 (+0,14) | 5,94 | 0,64 |
LPB | 31.850 | +20 (+0,63) | 9,79 | 2,20 |
MBB | 21.850 | 0 (0) | 6,20 | 1,05 |
MSB | 10.950 | -5 (-0,45) | 6,49 | 0,62 |
NAB | 16.350 | -15 (-0,90) | 6,03 | 1,21 |
NVB | 8.948 | +48 (+0,54) | -11,73 | 0,99 |
OCB | 10.750 | +15 (+1,41) | 8,65 | 0,72 |
PGB | 15.130 | -170 (-1,11) | 18,87 | 1,23 |
SGB | 12.343 | -57 (-0,46) | 17,50 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu