CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/11/2023 | CPA: Thông báo mời họp và CBTT Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
26/10/2023 | CPA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
02/08/2023 | CPA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/07/2023 | CPA: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
29/06/2023 | CPA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/05/2023 | CPA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
31/03/2023 | CPA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2023 | CPA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/03/2023 | CPA: Thông báo chốt danh sách cổ đông họp ĐHĐCĐ thường niên 2023 |
18/01/2023 | CPA: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 24.000 | 0 (0) | 170,62 | 2,22 |
CPA | 5.000 | 0 (0) | -5,35 | 1,98 |
CTP | 4.493 | -107 (-2,33) | 98,17 | 0,37 |
EPC | 12.400 | 0 (0) | -10,08 | 2,11 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -7,06 | 2,91 |
HKT | 3.524 | -176 (-4,76) | 24,40 | 0,34 |
IFS | 26.600 | 0 (0) | 10,52 | 1,91 |
NAF | 15.650 | +100 (+6,82) | 9,71 | 0,81 |
PCF | 4.800 | 0 (0) | -6,44 | 0,67 |
QHW | 27.900 | +3.400 (+13,88) | 5,53 | 1,05 |
SCD | 15.500 | -10 (-0,64) | -1,52 | 3,86 |
SKH | 27.976 | +176 (+0,63) | 8,88 | 2,24 |
SKN | 8.600 | +1.100 (+14,67) | 18,94 | 0,79 |
VCF | 180.600 | -400 (-2,16) | 11,87 | 2,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu