CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.300 | +1.000 (+4,69) | 6,15 | 1,17 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 24,78 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 10,06 | 0,87 |
BTW | 0 | -39.900 (-100,00) | 8,56 | 1,53 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 41.550 | -45 (-1,07) | 11,88 | 1,61 |
BWS | 33.000 | 0 (0) | 12,78 | 2,84 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,40 | 2,42 |
CMW | 7.100 | 0 (0) | 10,01 | 0,65 |
CTW | 18.400 | 0 (0) | 15,01 | 1,05 |
DNA | 21.000 | -3.500 (-14,29) | 9,32 | 1,42 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 29.000 | +3.300 (+12,84) | 10,84 | 1,52 |
GDW | 0 | -25.500 (-100,00) | 6,73 | 1,38 |
NBW | 28.800 | +2.100 (+7,87) | 12,39 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu