CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.800 | +700 (+3,32) | 6,03 | 1,10 |
BGW | 15.500 | 0 (0) | 24,61 | 1,45 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 36.500 | -1.000 (-2,67) | 7,12 | 1,27 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 45.400 | -50 (-1,08) | 12,34 | 1,74 |
BWS | 31.168 | -732 (-2,29) | 10,71 | 2,52 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 12.400 | -800 (-6,06) | 13,62 | 1,09 |
CTW | 21.000 | -100 (-0,47) | 11,49 | 1,13 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 31.020 | -480 (-1,52) | 11,42 | 1,60 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 26.600 | -2.700 (-9,22) | 10,96 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu