CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 26.371 | +771 (+3,01) | 7,27 | 1,30 |
BGW | 17.000 | 0 (0) | 29,60 | 1,65 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,19 | 0,87 |
BTW | 0 | -48.600 (-100,00) | 8,90 | 1,81 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 47.000 | -5 (-0,10) | 16,24 | 2,00 |
BWS | 33.556 | +256 (+0,77) | 13,73 | 3,12 |
CLW | 45.900 | 0 (0) | 12,49 | 2,59 |
CMW | 12.100 | 0 (0) | 12,06 | 1,11 |
CTW | 31.000 | 0 (0) | 11,81 | 1,64 |
DNA | 24.000 | 0 (0) | 8,98 | 1,62 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 36.296 | +396 (+1,10) | 12,97 | 1,77 |
GDW | 27.800 | -2.000 (-6,71) | 19,99 | 1,56 |
NBW | 0 | -29.800 (-100,00) | 12,18 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu