CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 29.220 | +220 (+0,76) | 0 | 1,28 |
AIC | 10.600 | -100 (-0,93) | 0 | 0,96 |
BIC | 39.150 | +145 (+3,84) | 833,21 | 1,41 |
BLI | 9.479 | -21 (-0,22) | 0 | 0,61 |
BMI | 20.900 | -5 (-0,23) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.500 | +25 (+1,44) | 0 | 1,38 |
PGI | 20.500 | -20 (-0,96) | 0 | 1,23 |
PTI | 22.792 | -608 (-2,60) | 14.186,87 | 1,15 |
PVI | 58.685 | +685 (+1,18) | 371,36 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu