CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.799 | -1 (0) | 0 | 1,14 |
AIC | 12.000 | 0 (0) | 0 | 1,08 |
BIC | 30.800 | -35 (-1,12) | 658,28 | 1,31 |
BLI | 9.781 | +181 (+1,89) | 0 | 0,66 |
BMI | 21.200 | -15 (-0,70) | 0 | 1,04 |
MIG | 17.650 | +55 (+3,21) | 0 | 1,50 |
PGI | 23.300 | +30 (+1,30) | 0 | 1,41 |
PTI | 31.379 | -1.621 (-4,91) | 16.908,76 | 1,13 |
PVI | 46.828 | -172 (-0,37) | 259,30 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu