CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 29.938 | +438 (+1,48) | 0 | 1,32 |
AIC | 10.600 | 0 (0) | 0 | 0,95 |
BIC | 38.900 | +20 (+0,51) | 859,73 | 1,46 |
BLI | 8.905 | +5 (+0,06) | 0 | 0,57 |
BMI | 20.850 | 0 (0) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.400 | +35 (+2,05) | 0 | 1,39 |
PGI | 20.750 | -5 (-0,24) | 0 | 1,23 |
PTI | 24.094 | +94 (+0,39) | 14.550,63 | 1,18 |
PVI | 57.353 | +53 (+0,09) | 368,16 | 1,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu