CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 22.637 | -663 (-2,85) | 0 | 1,07 |
AIC | 12.000 | -100 (-0,83) | 0 | 1,09 |
BIC | 28.000 | -40 (-1,40) | 525,02 | 1,18 |
BLI | 10.146 | -154 (-1,50) | 0 | 0,73 |
BMI | 22.850 | +25 (+1,10) | 0 | 1,04 |
MIG | 16.700 | -10 (-0,59) | 0 | 1,39 |
PGI | 25.200 | -5 (-0,19) | 0 | 1,50 |
PTI | 31.600 | +100 (+0,32) | 31.394,09 | 1,23 |
PVI | 47.343 | -157 (-0,33) | 224,57 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu