CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 112.383 | -3.217 (-2,78) | 24,39 | 4,20 |
ASG | 18.100 | -10 (-0,54) | 57,20 | 0,81 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 12.500 | 0 (0) | 94,31 | 1,33 |
CDN | 38.170 | +570 (+1,52) | 12,35 | 2,03 |
CIA | 10.500 | 0 (0) | 43,39 | 0,59 |
CLL | 36.000 | -5 (-0,13) | 12,57 | 1,96 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,38 | 0,73 |
CPI | 4.998 | -302 (-5,70) | 97,18 | 0 |
CQN | 33.094 | +94 (+0,28) | 20,78 | 2,53 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.216 | +16 (+0,31) | 395,83 | 0,40 |
DNL | 25.000 | 0 (0) | 14,68 | 1,81 |
DS3 | 5.150 | +50 (+0,98) | 5,56 | 0,59 |
DXP | 11.501 | +1 (+0,01) | 12,72 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu