CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.618 | -82 (-0,94) | 26,91 | 0,79 |
ABW | 9.057 | -43 (-0,47) | 8,31 | 0,63 |
AGR | 18.500 | -10 (-0,53) | 29,48 | 1,63 |
APG | 10.550 | +30 (+2,92) | -14,14 | 0,99 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.676 | -24 (-0,21) | 10,18 | 0,96 |
BSI | 55.900 | +60 (+1,08) | 30,19 | 2,46 |
BVS | 40.558 | +458 (+1,14) | 17,07 | 1,20 |
CSI | 34.776 | -24 (-0,07) | -40,64 | 3,52 |
CTS | 40.500 | -5 (-0,12) | 26,07 | 2,67 |
DSC | 16.150 | +10 (+0,62) | 18,71 | 1,38 |
EVS | 6.731 | -69 (-1,01) | 64,28 | 0,56 |
FTS | 50.300 | 0 (0) | 26,92 | 3,74 |
HAC | 9.762 | -738 (-7,03) | 103,23 | 1,07 |
HBS | 7.200 | 0 (0) | 42,86 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu