CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.613 | -87 (-1,00) | 26,89 | 0,79 |
ABW | 9.034 | +134 (+1,51) | 8,29 | 0,63 |
AGR | 18.250 | -15 (-0,81) | 29,08 | 1,61 |
APG | 9.910 | +1 (+0,10) | -13,29 | 0,93 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.739 | +39 (+0,33) | 10,24 | 0,97 |
BSI | 55.600 | -80 (-1,41) | 30,02 | 2,45 |
BVS | 39.777 | -223 (-0,56) | 16,56 | 1,16 |
CSI | 35.957 | -143 (-0,40) | -42,02 | 3,64 |
CTS | 39.050 | -30 (-0,76) | 25,13 | 2,58 |
DSC | 16.250 | +25 (+1,56) | 18,82 | 1,39 |
EVS | 6.322 | -78 (-1,22) | 60,44 | 0,53 |
FTS | 49.650 | -95 (-1,87) | 26,57 | 3,69 |
HAC | 11.100 | 0 (0) | 117,38 | 1,22 |
HBS | 7.068 | -132 (-1,83) | 42,27 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu