CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.124 | -76 (-0,93) | 17,78 | 0,77 |
ABW | 9.404 | -96 (-1,01) | 12,88 | 0,71 |
AGR | 18.000 | -20 (-1,09) | 28,13 | 1,53 |
APG | 13.450 | -20 (-1,46) | 19,28 | 1,17 |
APS | 5.433 | -167 (-2,98) | -2,31 | 0,57 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.679 | -221 (-2,23) | 7,14 | 0,78 |
BSI | 51.200 | -60 (-1,15) | 23,14 | 2,15 |
BVS | 35.542 | -358 (-1,00) | 11,45 | 1,07 |
CSI | 33.203 | -197 (-0,59) | -42,09 | 3,17 |
CTS | 35.500 | 0 (0) | 19,12 | 2,46 |
DSC | 22.621 | -479 (-2,07) | 24,17 | 2,03 |
EVS | 7.065 | -135 (-1,88) | 13,47 | 0,60 |
FTS | 54.500 | -40 (-0,72) | 21,96 | 3,10 |
HAC | 12.992 | -708 (-5,17) | 9,79 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu