CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.703 | -97 (-1,10) | 13,19 | 0,83 |
ABW | 10.772 | -28 (-0,26) | 15,50 | 0,82 |
AGR | 16.350 | -45 (-2,67) | 22,07 | 1,41 |
APG | 10.250 | -20 (-1,91) | -25,99 | 0,92 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -12,27 | 0,11 |
BMS | 11.427 | -73 (-0,63) | 15,72 | 0,89 |
BSI | 46.500 | -170 (-3,52) | 25,55 | 2,00 |
BVS | 25.733 | -367 (-1,41) | 9,90 | 0,78 |
CSI | 31.139 | +39 (+0,13) | 605,28 | 2,88 |
CTS | 27.600 | -110 (-3,83) | 26,58 | 2,01 |
DSC | 16.429 | -71 (-0,43) | 18,84 | 1,52 |
EVS | 8.901 | -199 (-2,19) | 12,78 | 0,74 |
FTS | 42.750 | -165 (-3,71) | 18,34 | 2,51 |
HAC | 9.000 | +400 (+4,65) | 501,96 | 1,01 |
HBS | 8.270 | -230 (-2,71) | 16,83 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu