CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.420 | +20 (+0,27) | 25,98 | 0,68 |
ABW | 7.345 | +145 (+2,01) | 6,61 | 0,51 |
AGR | 14.600 | 0 (0) | 23,80 | 1,28 |
APG | 12.500 | +80 (+6,83) | -18,54 | 1,16 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 10.655 | +55 (+0,52) | 13,90 | 0,89 |
BSI | 44.300 | -60 (-1,33) | 27,68 | 1,92 |
BVS | 29.595 | +195 (+0,66) | 11,43 | 0,85 |
CSI | 35.691 | -9 (-0,03) | -38,31 | 3,73 |
CTS | 31.900 | -40 (-1,23) | 19,96 | 2,01 |
DSC | 14.950 | +10 (+0,67) | 17,84 | 1,25 |
EVS | 5.601 | +1 (+0,02) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 36.650 | -20 (-0,54) | 20,19 | 2,63 |
HAC | 10.500 | 0 (0) | -129,00 | 1,16 |
HBS | 6.209 | +9 (+0,15) | 27,62 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu