CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.519 | -81 (-0,84) | 33,33 | 0,87 |
ABW | 8.662 | +62 (+0,72) | 7,79 | 0,60 |
AGR | 16.250 | +10 (+0,61) | 28,07 | 1,42 |
APG | 12.250 | +5 (+0,40) | -18,78 | 1,14 |
APS | 8.800 | +400 (+4,76) | -67,97 | 0,98 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 12.617 | +117 (+0,94) | 9,93 | 1,09 |
BSI | 45.450 | +35 (+0,77) | 31,23 | 1,97 |
BVS | 35.919 | +119 (+0,33) | 13,82 | 1,03 |
CSI | 30.105 | +305 (+1,02) | -32,31 | 3,15 |
CTS | 30.500 | +80 (+2,69) | 27,29 | 1,92 |
DSC | 16.650 | 0 (0) | 19,87 | 1,39 |
EVS | 6.741 | +41 (+0,61) | -89,74 | 0,57 |
FTS | 41.550 | +40 (+0,97) | 25,22 | 2,98 |
HAC | 9.600 | 0 (0) | -117,94 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu