CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 13.437 | -163 (-1,20) | 14,63 | 1,11 |
PAC | 27.200 | -45 (-1,62) | 14,28 | 1,94 |
PHN | 0 | -62.500 (-100,00) | 10,28 | 2,89 |
TGP | 6.900 | 0 (0) | 5,69 | 0,52 |
TIE | 3.700 | 0 (0) | -0,77 | 0,46 |
TSB | 39.250 | +250 (+0,64) | 312,52 | 3,50 |
TYA | 17.350 | -15 (-0,85) | 5,36 | 0,92 |
VBH | 7.000 | 0 (0) | 19,85 | 0,78 |
VTB | 10.000 | 0 (0) | 8,83 | 0,58 |
VTH | 8.600 | +200 (+2,38) | 5,23 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu