CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.657 | -43 (-0,34) | 10,31 | 0,85 |
ACB | 26.750 | +30 (+1,13) | 8,09 | 1,58 |
BAB | 13.539 | -261 (-1,89) | 11,67 | 1,07 |
BID | 40.450 | -5 (-0,12) | 10,98 | 1,75 |
BVB | 14.526 | +226 (+1,58) | 32,55 | 1,27 |
CTG | 52.900 | +130 (+2,51) | 9,43 | 1,73 |
EIB | 26.000 | +35 (+1,36) | 14,58 | 1,86 |
HDB | 31.450 | +15 (+0,47) | 7,68 | 1,70 |
KLB | 16.221 | +21 (+0,13) | 7,93 | 1,29 |
LPB | 52.000 | -60 (-1,14) | 15,64 | 3,82 |
MBB | 26.850 | 0 (0) | 8,82 | 1,69 |
MSB | 13.600 | +20 (+1,49) | 8,32 | 1,08 |
NAB | 15.000 | +15 (+1,01) | 6,64 | 1,21 |
NVB | 14.892 | +92 (+0,62) | -1,79 | 2,67 |
OCB | 13.000 | +10 (+0,77) | 11,51 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu