CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 14.722 | +122 (+0,84) | 7,37 | 0,96 |
| ACB | 24.700 | -10 (-0,40) | 7,30 | 1,39 |
| BAB | 12.379 | -121 (-0,97) | 11,66 | 0,97 |
| BID | 37.600 | -35 (-0,92) | 9,94 | 1,57 |
| BVB | 13.315 | -185 (-1,37) | 16,18 | 1,16 |
| CTG | 49.100 | 0 (0) | 7,91 | 1,55 |
| EIB | 22.300 | -15 (-0,66) | 13,64 | 1,57 |
| HDB | 31.200 | -60 (-1,88) | 7,60 | 1,67 |
| KLB | 15.177 | -123 (-0,80) | 5,82 | 1,14 |
| LPB | 48.550 | -75 (-1,52) | 14,00 | 3,34 |
| MBB | 23.200 | -15 (-0,64) | 7,69 | 1,40 |
| MSB | 12.150 | 0 (0) | 7,03 | 0,93 |
| NAB | 14.450 | -5 (-0,34) | 6,19 | 1,11 |
| NVB | 13.913 | -87 (-0,62) | -1,87 | 1,89 |
| OCB | 12.150 | -10 (-0,81) | 8,32 | 0,99 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu