CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/04/2025 | CCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | CCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | CCT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
18/03/2025 | CCT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/02/2025 | CCT: Quyết định đưa vào diện cảnh báo và Thông báo trạng thái chứng khoán |
24/01/2025 | CCT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
17/12/2024 | CCT: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
29/08/2024 | CCT: Giải trình giá cổ phiếu tăng trần/giảm sàn 05 phiên liên tiếp |
20/08/2024 | CCT: Thay đổi logo của CTCP Cảng Cần Thơ |
31/07/2024 | CCT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 96.723 | +123 (+0,13) | 19,95 | 3,35 |
ASG | 17.450 | -5 (-0,28) | 39,24 | 0,77 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCT | 13.656 | -1.244 (-8,35) | 77,43 | 1,57 |
CIA | 0 | -9.800 (-100,00) | 20,24 | 0,55 |
CLL | 34.700 | +30 (+0,87) | 12,11 | 1,82 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 5.000 | 0 (0) | 67,50 | 0 |
CQN | 33.635 | +35 (+0,10) | 20,05 | 2,49 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -9.500 (-100,00) | 11.614,59 | 0,72 |
DNL | 29.700 | 0 (0) | 18,60 | 2,09 |
DS3 | 0 | -5.700 (-100,00) | 6,02 | 0,66 |
DVP | 79.800 | -70 (-0,83) | 9,40 | 2,23 |
DXP | 0 | -9.400 (-100,00) | 8,61 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu