CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.100 | +1 (+0,14) | -24,61 | 0,38 |
ABT | 43.700 | +20 (+0,45) | 3,58 | 0,94 |
ACL | 9.890 | 0 (0) | 44,68 | 0,61 |
AGF | 2.000 | 0 (0) | -8,18 | 0 |
ANV | 15.100 | -50 (-3,20) | 24,51 | 1,36 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 6.850 | +1 (+0,14) | 18,34 | 0,31 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.400 | +30 (+0,87) | 23,90 | 2,57 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.200 | +200 (+1,05) | 5,40 | 1,08 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 10,43 | 0,84 |
CMX | 6.840 | -3 (-0,43) | 12,83 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu