CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 11.368 | +68 (+0,60) | 16,38 | 0,82 |
ACB | 23.000 | +25 (+1,09) | 6,96 | 1,35 |
BAB | 13.130 | -70 (-0,53) | 12,86 | 1,09 |
BID | 38.100 | +70 (+1,87) | 10,46 | 1,72 |
BVB | 14.150 | -550 (-3,74) | 30,42 | 1,27 |
CTG | 46.200 | +240 (+5,47) | 9,61 | 1,61 |
EIB | 26.600 | -70 (-2,56) | 14,92 | 1,90 |
HDB | 26.650 | +15 (+0,56) | 6,69 | 1,53 |
KLB | 21.475 | -625 (-2,83) | 6,56 | 1,07 |
LPB | 34.200 | -10 (-0,29) | 10,29 | 2,51 |
MBB | 27.400 | +55 (+2,04) | 6,81 | 1,31 |
MSB | 14.000 | +20 (+1,44) | 6,51 | 0,96 |
NAB | 15.050 | +25 (+1,68) | 6,72 | 1,02 |
NVB | 14.493 | +193 (+1,35) | -1,77 | 2,77 |
OCB | 13.300 | +40 (+3,10) | 11,18 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu