Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX | Hàng cá nhân & Gia dụng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAT 3.480 -1 (-0,28) 13,23 0,34
ADS 8.890 -1 (-0,11) 20,44 0,74
AG1 12.700 0 (0) 5,72 1,21
BDG 34.230 -170 (-0,49) 5,82 1,48
BMG 19.400 0 (0) 8,05 0,92
DCG 12.000 0 (0) 6,64 0,50
DM7 21.600 0 (0) 5,40 1,14
EVE 10.450 +25 (+2,45) -13,02 0,47
FTM 700 0 (0) -0,27 0
G20 500 0 (0) -0,15 0
GIL 21.450 -60 (-2,72) 21,19 0,85
GMC 7.400 0 (0) -15,41 0,63
HCB 21.000 0 (0) 5,78 0,73
HDM 32.290 -10 (-0,03) 5,82 1,54
HLT 10.600 0 (0) -1,17 1,07
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Afc Vietnam Fund 4,62%
Phillip Securities Public Company Limited 4,35%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG 3,67%
FIDES KTCU PRIVATE INVESTMENT TRUST 1 3,33%
Tundra Sustainable Frontier Fund 2,07%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 24/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 02/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm